STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 324.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 2.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 432.000 | - | Đất ở |
15 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | - | Đất ở |
16 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
17 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
18 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
19 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
20 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
21 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
22 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất TM-DV |
23 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
24 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
25 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
26 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
27 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
28 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất TM-DV |
29 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất TM-DV |
30 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất TM-DV |
31 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
32 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
33 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
34 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
35 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
36 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
37 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | 226.800 | - | Đất SX-KD |
38 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
39 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
40 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
41 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
42 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
43 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông | 2.100.000 | 1.260.000 | 756.000 | 453.600 | - | Đất SX-KD |
44 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 1.400.000 | 840.000 | 504.000 | 302.400 | - | Đất SX-KD |
45 | Huyện Phú Lương | Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU | Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông | 1.750.000 | 1.050.000 | 630.000 | 378.000 | - | Đất SX-KD |
Bảng Giá Đất Huyện Phú Lương, Thái Nguyên: Trục Phụ Quốc Lộ 3 (Đường Bê Tông) - Thị Trấn Đu
Mô Tả: Bảng giá đất của huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên cho trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) đến hết đất thị trấn Đu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất lớn nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển cao.
Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này gần ít tiện ích hơn hoặc có mức độ giao thông thấp hơn.
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², thấp hơn so với các vị trí trước đó. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm mức giá phải chăng hơn hoặc các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 540.000 VNĐ/m². Mức giá này có thể do khu vực xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường.
Tóm lại, bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) đến hết đất thị trấn Đu, huyện Phú Lương. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hợp lý.