46 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
47 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
48 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
49 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
50 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
51 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
52 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m |
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
53 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
54 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
55 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
56 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
57 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
58 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
59 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
60 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
61 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
62 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
63 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
64 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
65 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
66 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
67 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
68 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
69 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
70 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
71 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
72 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
73 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
74 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
75 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
76 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
77 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
78 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
79 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
80 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
81 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
82 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
83 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
84 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
85 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
86 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
87 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
88 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
89 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
90 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU |
Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |